Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 27-07-2024 - Cập nhật lúc 03:28 17/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 27-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 03:28 17/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 21 ngoại tệ tăng giá, 22 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 25 ngoại tệ tăng giá và 24 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
735,000 0.00 755,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,220.00 16,320.00 16,951.00
Đô la Canada CAD 17,854.00 18,019 18,605
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,260 28,260 29,179
Nhân Dân Tệ CNY 3,426.83 3,461.44 3,573.05
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,754 27,024 28,221
Bảng Anh GBP 32,023 32,123 33,091
Đô la Hồng Kông HKD 3,166.00 3,176.00 3,328.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 301.29 313.33
Yên Nhật JPY 160.33 161.13 167.34
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.19 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,557 85,858
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,649.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 283.26 313.58
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,725.37 6,994.28
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,289.92 2,387.16
Đô la Singapore SGD 18,410 18,531 19,168
Bạc Thái THB 616.88 685.43 711.68
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,085 25,105 25,461
Vàng SJC XAU 780,000 0.00 795,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 798,000 805,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,350 24,720
EUR 26,575 28,034
GBP 31,481 32,821
JPY 170.37 180.32
HKD 3,070.05 3,200.72
AUD 16,074.53 16,758.71
CAD 17,618.42 18,368
RUB 0.00 283.90
Cập nhật lúc 03:28 17/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021